Có 2 kết quả:

稳操胜算 wěn cāo shèng suàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄙㄨㄢˋ穩操勝算 wěn cāo shèng suàn ㄨㄣˇ ㄘㄠ ㄕㄥˋ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be assured of success

Từ điển Trung-Anh

to be assured of success